Trên 25,710 sản phẩm Từ 1,950 thương hiệu
bars
Trên 25,710 sản phẩm Từ 1,950 thương hiệu

Ca nhựa, cốc nhựa phòng thí nghiệm (Plastic Beaker / Measuring Cup)dụng cụ chứa, pha chế và đo thể tích dung dịch, được làm từ nhựa PP (Polypropylene) hoặc PMP (Polymethylpentene) chịu nhiệt và kháng hóa chất cao.
Nhờ đặc tính nhẹ, khó vỡ, dễ vệ sinh và an toàn, ca – cốc nhựa được sử dụng rộng rãi trong phòng hóa học, sinh học, dược phẩm, thực phẩm, kiểm nghiệm và giáo dục.

Tại 1Depot, chúng tôi phân phối cốc nhựa có vạch chia, ca nhựa có tay cầm & miệng rót, chính hãng từ Kartell, Tarsons, Deltalab, Nalgene, Legi, với nhiều dung tích, cấp chính xác và kiểu dáng, đạt chuẩn ISO / DIN / CE cho phòng thí nghiệm chuyên nghiệp & QC sản xuất.

1. Ưu điểm nổi bật

  • Chống vỡ & an toàn: Nhựa PP/PMP chịu va đập, không nứt vỡ khi rơi hoặc va chạm.

  • Kháng hóa chất: Dùng được với acid, kiềm, dung môi hữu cơ nhẹ và dung dịch muối.

  • Chịu nhiệt tốt: Có thể hấp tiệt trùng ở 121°C hoặc sấy khô ở 100°C.

  • Vạch chia rõ ràng: In khắc hoặc dập nổi, dễ đọc, không phai khi rửa nhiều lần.

  • Thiết kế tiện dụng: Có tay cầm, miệng rót chống tràn, dễ thao tác và rót dung dịch.

  • Đa dạng dung tích: Từ 50ml đến 5000ml – phù hợp cả thao tác nhỏ và pha chế công nghiệp.

  • Dễ vệ sinh & tái sử dụng: Có thể rửa máy, hấp khử trùng, thân nhẵn chống bám bẩn.

2. Ứng dụng thực tế

  • Phòng hóa học – phân tích: Pha dung dịch, đo thể tích, trộn mẫu hoặc chứa hóa chất.

  • Phòng QC / QA: Dùng lấy mẫu, kiểm tra dung dịch, cân – pha định lượng.

  • Phòng sinh học – dược phẩm: Dùng chứa môi trường, huyền phù, dung dịch enzyme.

  • Ngành thực phẩm – môi trường: Lấy mẫu nước, dung dịch thử nghiệm, kiểm tra nhanh.

  • Giáo dục – nghiên cứu: Dụng cụ cơ bản cho thực hành thí nghiệm học sinh, sinh viên.

3. Phân loại sản phẩm phổ biến

🔹 Theo kiểu dáng:

  • Cốc nhựa (Beaker): Thành trụ, miệng rót, có chia vạch – dùng cho đo thể tích và pha chế.

  • Ca nhựa (Measuring Cup): Có tay cầm, dễ cầm rót – dùng cho thao tác có dung tích lớn hoặc dung dịch đặc.

🔹 Theo vật liệu:

  • PP (Polypropylene): Chịu nhiệt, kháng hóa chất – phổ biến nhất trong phòng lab.

  • PMP (Polymethylpentene): Trong suốt cao, độ chính xác cao, dùng cho chuẩn đo lường.

  • HDPE: Dẻo, nhẹ, kháng dung môi nhẹ – dùng cho lấy mẫu hiện trường.

🔹 Theo dung tích:
Các dung tích phổ biến: 50ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml, 2000ml, 5000ml.

4. Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)

Thuộc tính Giá trị điển hình
Vật liệu PP / PMP / HDPE
Dung tích 50ml – 5000ml
Chịu nhiệt -10°C đến +120°C (PP), +170°C (PMP)
Kháng hóa chất Acid, kiềm, dung môi hữu cơ nhẹ
Vạch chia Dập nổi hoặc khắc laser (±5%)
Tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 7056, DIN 12331, CE, RoHS
Phụ kiện kèm theo Nắp đậy, CO/CQ, hướng dẫn sử dụng

5. Thương hiệu & sản phẩm uy tín tại 1Depot

  • Kartell (Ý): Cốc nhựa PP/PMP chia vạch chính xác, đạt chuẩn ISO, bền & trong suốt.

  • Tarsons (Ấn Độ): Ca nhựa có tay cầm, chịu nhiệt 120°C, kháng hóa chất tốt.

  • Deltalab (Tây Ban Nha): Cốc nhựa vô trùng, vạch rõ, dùng cho QC & sinh học.

  • Nalgene (Mỹ): Cốc nhựa PMP siêu trong, đạt chuẩn Class A, dùng cho đo chính xác.

  • Legi (Việt Nam): Dòng phổ thông – bền, giá tốt, có CO/CQ, phù hợp giảng dạy & sản xuất.

6. Hướng dẫn lựa chọn & sử dụng

Theo nhu cầu:

  • Pha chế hóa chất thông thường: Dùng cốc nhựa PP 250–1000ml.

  • Đo thể tích chính xác: Dùng cốc PMP chia vạch mịn, dung tích 100–500ml.

  • Thao tác dung dịch lớn: Dùng ca nhựa có tay cầm 2000–5000ml.

  • Lấy mẫu QC: Dùng cốc PP có nắp đậy và miệng rót chống tràn.

Cách sử dụng & bảo quản:

  1. Rửa sạch và tráng nước cất trước khi sử dụng.

  2. Không dùng cho dung môi bay hơi mạnh (acetone, chloroform).

  3. Tránh đun trực tiếp trên bếp hoặc ngọn lửa.

  4. Sau khi sử dụng, rửa bằng dung dịch trung tính, sấy khô hoặc lau bằng khăn sạch.

Ca nhựa, cốc nhựa phòng thí nghiệmdụng cụ thiết yếu trong mọi thao tác pha chế, đo lường và chứa mẫu, đảm bảo an toàn, bền, tiện lợi và chính xác.
Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp cốc & ca nhựa phòng thí nghiệm chính hãng, đạt chuẩn ISO / CE / RoHS, đa dạng chất liệu, dung tích & thiết kế, kèm CO/CQ, hướng dẫn kỹ thuật & giao hàng toàn quốc.

👉 Liên hệ ngay với 1Depot để được tư vấn – báo giá – lựa chọn ca nhựa, cốc nhựa (Kartell, Tarsons, Nalgene, Deltalab, Legi) phù hợp nhất cho phòng lab, nhà máy QC hoặc cơ sở nghiên cứu của bạn.

Download Catalogues