Dưỡng đo khe hở (Feeler Gauge) là dụng cụ đo cơ khí chính xác, dùng để kiểm tra và xác định khe hở, độ rơ hoặc khoảng cách nhỏ giữa hai bề mặt tiếp xúc, như khe hở xupap, ổ trục, khuôn, bánh răng, bạc đạn hoặc chi tiết máy.
Mỗi lá trong bộ được mài tinh đến độ dày tiêu chuẩn, cho phép người dùng đo nhanh – chính xác – không cần thiết bị điện tử.
Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp dưỡng đo khe hở chính hãng từ Mitutoyo, Insize, Niigata Seiki, Dasqua, Legi, với đa dạng dải đo, số lượng lá và vật liệu (thép, inox, đồng, composite), đạt chuẩn ISO, DIN, JIS, phục vụ gia công, lắp ráp, QC & bảo trì kỹ thuật.
Độ chính xác cao: Lá đo được mài tinh – sai số ±0.005mm.
Đo nhanh & thao tác đơn giản: Đưa lá vào khe hở để xác định kích thước thực tế.
Thiết kế linh hoạt: Có thể dùng 1 lá hoặc ghép nhiều lá để đạt độ dày mong muốn.
Chất liệu bền: Thép không gỉ hoặc hợp kim đàn hồi cao – chống gỉ, không biến dạng.
Phù hợp nhiều lĩnh vực: Dùng tốt trong cơ khí, ô tô, điện tử, khuôn mẫu & bảo trì.
Giá hợp lý – gọn nhẹ – dễ mang theo.
Ngành cơ khí – gia công: Kiểm tra khe hở giữa khuôn, bạc dẫn, ổ trục, rãnh trượt.
Ngành ô tô – xe máy: Đo khe hở xupap, piston, vòng bạc, bugi, nắp máy.
Phòng QC & bảo trì: Kiểm tra độ rơ, độ song song hoặc độ phẳng của chi tiết lắp ghép.
Ngành điện tử – khuôn mẫu: Kiểm tra khe hở giữa các bộ phận tinh vi.
Ngành dầu khí, hàng hải: Đo khe kín, khe nối của thiết bị vận hành cỡ lớn.
🔹 Theo vật liệu:
Thép không gỉ (Inox): Bền, chống gỉ sét, phổ biến nhất.
Thép đàn hồi (Carbon Steel): Độ cứng cao, giá tốt.
Đồng / Nhôm: Dùng khi cần tránh xước bề mặt đo.
Nhựa kỹ thuật / Composite: Dùng cho điện tử, không dẫn điện.
🔹 Theo dải đo & cấu trúc:
Bộ tiêu chuẩn 13 – 25 – 32 lá: Dải độ dày từ 0.02mm – 1.00mm.
Loại ghép rời (Stack Type): Có thể tháo rời, kết hợp nhiều lá.
Loại gập gọn (Fold Type): Thiết kế dạng quạt – tiện lợi & gọn nhẹ.
🔹 Theo tiêu chuẩn kỹ thuật:
Hệ mm (Metric) hoặc inch (Imperial) – đáp ứng nhu cầu quốc tế.
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ dày mỗi lá | 0.02 – 1.00mm (hoặc 0.001 – 0.040 inch) |
| Số lượng lá | 13 / 20 / 25 / 32 lá |
| Chiều dài lá | 75 – 150mm |
| Vật liệu | Thép không gỉ / Thép đàn hồi / Đồng / Composite |
| Sai số đo | ±0.005mm |
| Cấu trúc | Gập quạt / Ghép rời / Gắn đế |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | ISO / DIN / JIS |
| Phụ kiện | Vỏ bảo vệ, nhãn khắc thông số, CO/CQ |
Mitutoyo (Nhật Bản): Dưỡng đo khe hở cao cấp – chính xác, độ đàn hồi ổn định.
Insize (Đức – Trung): Dưỡng đo đa dạng kích thước, hệ mm & inch – giá hợp lý.
Niigata Seiki (Nhật Bản): Dưỡng đo QC chuyên nghiệp – bền, chính xác cao.
Dasqua (Đức): Dưỡng đo phổ thông – phù hợp thợ cơ khí & kỹ thuật viên.
Legi (Việt Nam): Phân phối đa dạng loại dưỡng – giao nhanh toàn quốc, CO/CQ đầy đủ.
Theo nhu cầu sử dụng:
Kiểm tra máy móc, xupap: Chọn bộ 13–25 lá, độ dày 0.02–1.00mm.
Phòng QC – cơ khí chính xác: Dùng bộ 32 lá, cấp sai số ±0.005mm.
Ngành điện tử – phi kim: Dùng loại composite hoặc đồng để tránh trầy xước.
Kiểm tra khe lớn: Dùng bộ dài 150mm hoặc loại ghép rời.
Cách sử dụng:
Làm sạch bề mặt đo & các lá dưỡng.
Đưa từng lá hoặc tổ hợp lá vào khe hở cần kiểm tra.
Lá vừa khít, có cảm giác ma sát nhẹ là kích thước khe chính xác.
Ghi lại độ dày tổng (theo thông số in trên lá).
Lưu ý bảo quản:
Lau khô, bôi dầu nhẹ sau khi dùng.
Bảo quản trong hộp kín, tránh bụi & ẩm.
Không bẻ cong hoặc để va chạm mạnh làm sai độ dày.
Dưỡng đo khe hở là dụng cụ đo lường cơ khí không thể thiếu trong gia công, bảo trì & kiểm định sản phẩm, giúp xác định nhanh kích thước khe hở, độ rơ & độ phẳng chi tiết với độ chính xác cao.
Tại 1Depot, chúng tôi cung cấp dưỡng đo khe hở chính hãng, đạt chuẩn ISO / JIS / DIN, với đa dạng dải đo, vật liệu & cấu trúc, kèm CO/CQ & bảo hành kỹ thuật toàn quốc.
👉 Liên hệ ngay với 1Depot để được tư vấn – báo giá – lựa chọn dưỡng đo khe hở (Mitutoyo, Insize, Niigata, Dasqua, Legi) phù hợp nhất cho xưởng cơ khí, phòng QC hoặc đội bảo trì kỹ thuật của bạn.