Gửi bởi: Admin Ngày: 01/08/2019 02:20:pm Lượt xem: 2380
Có 2 loại đầu cosse tròn là loại có bọc nhựa và không có bọc nhựa ( loại cosse trần )
Có 2 loại đầu cosse tròn là loại đầu cos tròn có bọc nhựa và đầu cose trần ( loại cosse tròn không có bọc nhựa )
A. Lựa
chọn đầu coss chúng ta cần nắm được thông tin chính sau:
B. Nhân viên thao khảm hình và bảng tra kích thước theo model như bên dưới:
Model |
d2 |
B |
L |
F |
H |
D |
Màu sắc |
RV 1.25-3 |
3.2 |
5.7 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
RV 1.25-4 |
4.3 |
6.4 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV 1.25-5 |
5.3 |
8.1 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV 1.25-6 |
6.4 |
9.5 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV1.25 - 8 |
8.4mm |
11.6 |
27.5 |
11.1 |
10.0 |
4.3 |
|
RV1.25 - 10 |
10.5mm |
13.6 |
31.6 |
13.9 |
10.0 |
4.3 |
|
RV 2 - 3 |
3.2mm |
6.6 |
17.8 |
4.3 |
10.0 |
4.9 |
Xanh |
RV 2 - 4 |
4.3mm |
6.6 |
21.0 |
7.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 5 |
5.3mm |
8.5 |
22.5 |
7.75 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 6 |
6.5mm |
12.0 |
27.6 |
11.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 8 |
8.4mm |
12.0 |
27.6 |
11.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 10 |
10.5mm |
13.6 |
30.2 |
13.9 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 3.5 - 4 |
4.3mm |
8.0 |
24.5 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 3.5 - 5 |
5.3mm |
8.0 |
24.5 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 3.5 - 6 |
6.5mm |
12.0 |
27.9 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 5.5-5 |
5.3 |
9 |
25.2 |
7.5 |
13 |
6.7 |
Vàng |
RV 5.5-6 |
6.4 |
9 |
25.2 |
7.5 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-8 |
8.4 |
14 |
30 |
11.5 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-10 |
10.5 |
15 |
33.7 |
13.7 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-12 |
13 |
19.2 |
38.1 |
16 |
13 |
6.7 |
[ Training ] Điện Công Nghiệp - Đầu cosse tròn
Có 2 loại đầu cosse tròn là loại có bọc nhựa và không có bọc nhựa ( loại cosse trần )
Có 2 loại đầu cosse tròn là loại đầu cos tròn có bọc nhựa và đầu cose trần ( loại cosse tròn không có bọc nhựa )
A. Lựa
chọn đầu coss chúng ta cần nắm được thông tin chính sau:
B. Nhân viên thao khảm hình và bảng tra kích thước theo model như bên dưới:
Model |
d2 |
B |
L |
F |
H |
D |
Màu sắc |
RV 1.25-3 |
3.2 |
5.7 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
RV 1.25-4 |
4.3 |
6.4 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV 1.25-5 |
5.3 |
8.1 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV 1.25-6 |
6.4 |
9.5 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV1.25 - 8 |
8.4mm |
11.6 |
27.5 |
11.1 |
10.0 |
4.3 |
|
RV1.25 - 10 |
10.5mm |
13.6 |
31.6 |
13.9 |
10.0 |
4.3 |
|
RV 2 - 3 |
3.2mm |
6.6 |
17.8 |
4.3 |
10.0 |
4.9 |
Xanh |
RV 2 - 4 |
4.3mm |
6.6 |
21.0 |
7.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 5 |
5.3mm |
8.5 |
22.5 |
7.75 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 6 |
6.5mm |
12.0 |
27.6 |
11.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 8 |
8.4mm |
12.0 |
27.6 |
11.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 10 |
10.5mm |
13.6 |
30.2 |
13.9 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 3.5 - 4 |
4.3mm |
8.0 |
24.5 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 3.5 - 5 |
5.3mm |
8.0 |
24.5 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 3.5 - 6 |
6.5mm |
12.0 |
27.9 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 5.5-5 |
5.3 |
9 |
25.2 |
7.5 |
13 |
6.7 |
Vàng |
RV 5.5-6 |
6.4 |
9 |
25.2 |
7.5 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-8 |
8.4 |
14 |
30 |
11.5 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-10 |
10.5 |
15 |
33.7 |
13.7 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-12 |
13 |
19.2 |
38.1 |
16 |
13 |
6.7 |
Lượt xem: 2380
| Ngày: 01/08/2019 02:20:pm
Gửi bởi: Admin
Đơn vị chủ quản
CÔNG TY TNHH 1DEPOT
GPKD & Mã số thuế: 0318370179
Địa chỉ: 778 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP HCM
Email: Contact@1depot.com
Đơn vị chủ quản
CÔNG TY TNHH 1DEPOT
GPKD & Mã số thuế: 0318370179
Địa chỉ: 778 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP HCM
Email: Contact@1depot.com
Các chính sách
Đơn vị chủ quản
CÔNG TY TNHH 1DEPOT
GPKD & Mã số thuế: 0318370179
Địa chỉ: 778 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP HCM
Email: Contact@1depot.com