Trên 25,408 sản phẩm Từ 1,907 thương hiệu
bars
Trên 25,408 sản phẩm Từ 1,907 thương hiệu

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Hioki 3283 (AC 200A True RMS)

Xem tất cả 37 sản phẩm của thương hiệu Hioki
Mã đặt hàng: 22637 | Xem: 222 | Mua:

Ampe kìm Hioki 3283 đo dòng rò AC chính xác với công nghệ True RMS, dải đo đến 200A. Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, lý tưởng cho kiểm tra hệ thống điện chuyên nghiệp.

Giá: Liện hệ
Thông số cơ bản
Dải đo dòng AC: 10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 thang đo, (40Hz to 2kHz, True RMS)
Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt
Dải đo tần số: 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 thang đo
Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt
Chức năng lọc tần số: Ngưỡng tần số: 180 Hz (-3dB) khi bộ lọc ON
Tín hiệu ra: REC output: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A),thời gian đáp ứng: < 200 ms
MON output: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A), băng thông 5 Hz to 15 kHz (-3 dB)
Chức năng khác: Ghi giá trị Max./ Min./ Average, Data hold, tắt nguồn tự động
Nguồn hoạt động: 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, sử dụng liên tục: 40 giờ, hoặc AC adapter 9445-02
Đường kính lõi kiềm: φ 40 mm (1.57 in)
Kích thước: 62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D
Trọng lượng: 400 g (14.1 oz)
Mô tả chi tiết

Hioki clamp on meters are best-in-class measuring devices incorporating Hioki’s expertise in current sensing technology. The Hioki 3283 series are leakage current handheld clamp meters with a 10mA to 200A range and 10 μA resolution. Model 3283 has output capabilities for advanced monitoring on recording equipment, and Model 3283-20 complies with EN 61010-2-032:2012 Type A standards to measure uninsulated hazardous live conductors such as busbars.

 

■ Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

  3283 3283-20
AC Current 10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 ranges,
(40 Hz to 2 kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
AC Voltage N/A
Frequency 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 ranges, Basic accuracy: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
Crest factor 2.5 or less (1.5 at 200 A range)
Filter function Cut off frequency at filter ON: 180 Hz (-3dB)
Output REC output for current: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), response time: less than 200 ms.
MON output for current: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), 5 Hz to 15 kHz frequency bandwidth (-3 dB)
N/A
Other functions Max./ Min./ Average value record, Data hold, Auto power off
Display LCD, max. 2000 dgt., Display refresh rate: 4 times/s (Fast), 1 time/3s (Slow), 4 times/s (bar graph)
Power supply 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Continuous use: 40 hours, or AC adapter 9445-02/-03 6LR61 (Stacked alkaline battery) ×1, or 6F22 (Stacked manganese battery), Continuous use: 40 hours
Core jaw dia. φ 40 mm (1.57 in)
Dimensions and mass 62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D,
400 g (14.1 oz)
Accessories Carrying case 9399 ×1, Hand strap ×1, Stacked manganese battery (6F22) ×1, Instruction manual ×1 Carrying case 9399 ×1, Hand strap ×1, Alkaline battery (6LR61) ×1, Instruction manual ×1


(Email và điện thoại sẽ không được hiển thị theo chính sách bảo mật thông tin khách hàng của chúng tôi)
348835