là ampe kìm có khả năng đo dòng AC/DC lên đến 2000A. Thiết bị có tính năng kẹp chặt hơn cùng phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng hơn -25 đến 65 độ C. Bên cạnh đó, Hioki CM4373-50 còn có vỏ chống nước và chống bụi IP54 giúp các kỹ sư điện, thợ điện làm việc nhanh chóng. Ngoài ra, đồng hồ còn có khả năng đo điện áp DC lên đến 1700V rất lý tưởng cho quá trình kiểm tra và bảo trì thiết bị điện và năng lượng mặt trời.
Giá:
8,564,050
đ
/Cái
|
test: | 1 |
22: | 22 |
22: | 222 |
CM4373-50 là ampe kìm đo dòng 2000A theo phương pháp True RMS, sở hữu gọng kìm mạnh mẽ hơn, lớp vỏ chống bụi, chống nước IP54 nhờ đó các chuyên gia có thể làm việc nhanh chóng trong tình huống khó khăn như phát triển, sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ, thiết bị điện như xe điện.
1. Thông số kỹ thuật:
2. Ưu điểm của ampe kìm đo dòng AC/DC Hioki CM4373-50
Hioki CM4373-50 là ampe kìm có khả năng đo dòng AC/DC lên đến 2000A. Thiết bị có tính năng kẹp chặt hơn cùng phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng hơn -25 đến 65 độ C. Bên cạnh đó, Hioki CM4373-50 còn có vỏ chống nước và chống bụi IP54 giúp các kỹ sư điện, thợ điện làm việc nhanh chóng. Ngoài ra, đồng hồ còn có khả năng đo điện áp DC lên đến 1700V rất lý tưởng cho quá trình kiểm tra và bảo trì thiết bị điện và năng lượng mặt trời.
3. Tính năng chính của ampe kìm đo dòng AC/DC Hioki CM4373-50
*1: Khi sử dụng Que Đo Cao Áp DC P2000. Ampe Kìm có thể tự đo lên đến 1000 V DC.
*2: Cần có Wireless Adapter Z3210
4. Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Phạm vi dòng DC+AC: 600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (mức 600 A)
Phạm vi đo điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V đến 2000 V)
Phạm vi đo điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.003 V (mức 6 V)
Phạm vi điện áp DC+AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45 – 66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (mức 6 V)
Phạm vi đo điện trở: 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (mức 600 Ω)
Phạm vi đo điện dung: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (mức 1 μF)
Phạm vi tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (mức 9.999 Hz)
Đo nhiệt độ (K): -40.0 đến 400.0 ˚C, thêm độ chính xác của que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
Phát hiện điện áp: Hi: 40 V đến 600 V AC, Lo: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz