Ứng dụng: là thiết bị đo lường phổ biến thường được dùng trong ngành in ấn, sản xuất bao bì, may mặc, … nhằm xác định độ dày của các chất liệu trong chế tạo hoặc thành phẩm.
Giá:
22,037,565
đ
/Cái
|
Dải đo: | 20 mm |
Độ phân giải: | 0.001 mm |
Độ chính xác: | ±4 µm |
Lực đo: | 1.25±0.15 N |
Nguồn điện AC adapter: | 100V-240V |
Độ sâu họng: | 55mm |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY ĐIỆN TỬ KÈM CHÂN ĐẾ
MODEL: FFD-1
THƯƠNG HIỆU: PEACOCK
Thông số kỹ thuật
Model | Graduation | Range | Indicator error | Throat depth | Contact Point dia | Anvil dia | Measuring force | Parallelism |
FFD-1 | 0.001 | 20 | ±4 | 55 | 5 | 40 | 1.25±0.15 | 5 |
FFD-2 | 0.001 | 20 | ±4 | 55 | 5 | 40 | less than 0.8 | 5 |
FFD-3 | 0.01 | 20 | ±20 | 55 | 10 | 50 | 3.93±0.1 | 10 |
FFD-4 | 0.01 | 20 | ±20 | 55 | 10 | 50 | less than 0.8 | 10 |
FFD-6 | 0.01 | 20 | ±20 | 55 | 8 | 50 | 0.51±0.1 | 10 |
FFD-7 | 0.01 | 20 | ±20 | 55 | 5 | 50 | 0.44±0.1 | 10 |
FFD-8 | 0.01 | 20 | ±20 | 55 | 8 | 50 | 1.13±0.26 | 10 |
FFD-10 | 0.01 | 20 | ±20 | 55 | 11.3 | 50 | less than 2.4 | 10 |
FFD-13 | 0.01 | 20 | ±20 | 55 | 10 | 50 | less than 1.57 | 10 |
Display | LED display For 0.001mm 5 digit For 0.01mm 4 digit |
Power supply | AC adapter ( AC100V - AC240V ) |
Data output | RS-232C |