Vật liệu phổ biến để chống thấm nhà vệ sinh hiệu quả
Chống thấm là một trong những hạng mục quan trọng nhất trong quá trình hoàn thiện nhà vệ sinh.
Một hệ thống chống thấm hiệu quả không chỉ giúp ngăn ngừa ẩm mốc, bong tróc gạch, rò rỉ nước, mà còn bảo vệ kết cấu công trình khỏi hư hại lâu dài.
Thực tế, nhiều công trình gặp tình trạng thấm ngược, nứt sàn, ố tường, chủ yếu do thi công sai kỹ thuật hoặc chọn sai loại vật liệu chống thấm.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại vật liệu phổ biến và chọn giải pháp phù hợp nhất cho nhà vệ sinh của mình.

Nguyên nhân gây thấm nhà vệ sinh
-
Do kết cấu sàn và tường: lớp bê tông sàn mỏng, không xử lý mạch ngừng hoặc khe co giãn đúng cách.
- Do cổ ống xuyên sàn: khu vực dễ rò rỉ nước nếu không trám kỹ.
- Do khe tiếp giáp tường – sàn: nước dễ thấm qua các mạch vữa.
- Do vật liệu chống thấm kém chất lượng hoặc đã xuống cấp sau thời gian dài sử dụng.
Tiêu chí chọn vật liệu chống thấm hiệu quả
Để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình, vật liệu chống thấm cần đạt các tiêu chí sau:
- Độ bám dính cao, liên kết tốt với bề mặt bê tông hoặc gạch.
- Tính đàn hồi tốt, chống nứt gãy khi bề mặt co giãn.
- Chịu nước và chịu nhiệt ổn định, thích hợp môi trường ẩm ướt.
- Dễ thi công, an toàn cho người sử dụng.
- Tuổi thọ lâu dài, ít cần bảo trì.
Các vật liệu chống thấm phổ biến hiện nay
Dưới đây là những nhóm vật liệu được sử dụng phổ biến cho hạng mục nhà vệ sinh:
Chống thấm gốc xi măng – polymer
- Đặc điểm: là hỗn hợp giữa xi măng, cát mịn và phụ gia polymer giúp tăng khả năng bám dính.
- Ưu điểm: dễ thi công, giá thành hợp lý, bám chắc trên bề mặt bê tông.
- Ứng dụng: phù hợp cho sàn, tường và khu vực chân tường nhà vệ sinh.
- Ví dụ thương hiệu: Sika Latex, Kova CT-11A, Intoc 04, Neomax 820.
b. Màng chống thấm bitum (khò nóng / dán lạnh)
- Đặc điểm: dạng cuộn, cấu tạo từ bitum kết hợp sợi gia cường.
- Ưu điểm: độ bền cơ học cao, chống thấm tuyệt đối.
- Nhược điểm: cần thợ có kỹ thuật, thi công mất thời gian.
- Ứng dụng: phù hợp cho sàn nhà vệ sinh tầng trệt hoặc khu vực áp lực nước cao.
c. Sơn chống thấm gốc acrylic / epoxy
- Đặc điểm: dạng sơn phủ tạo màng ngăn nước bề mặt.
- Ưu điểm: dễ thi công, thẩm mỹ cao, nhiều màu lựa chọn.
- Nhược điểm: chỉ phù hợp cho bề mặt tường, không chịu áp lực nước mạnh.
- Ví dụ: Kova CT-11A, Dulux Weathershield, Spec Waterproof.
d. Keo polyurethane (PU) hoặc silicon
- Đặc điểm: đàn hồi tốt, bịt kín khe hở, vết nứt hoặc cổ ống xuyên sàn.
- Ưu điểm: thi công nhanh, không cần trộn, khả năng co giãn cao.
- Ứng dụng: xử lý các vị trí khe co giãn, chân tường, cổ ống, bồn cầu.
e. Băng keo chống thấm & phụ kiện đi kèm
- Đặc điểm: băng keo cao su hoặc butyl tự dính, dùng để trám khe nối.
- Ưu điểm: giá rẻ, thi công nhanh, hỗ trợ vật liệu chính.
- Ứng dụng: chống thấm cổ ống, góc tường, khe tiếp giáp.
So sánh ưu – nhược điểm giữa các loại vật liệu
|
Loại vật liệu |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Phù hợp với vị trí |
|
Xi măng – polymer |
Dễ thi công, giá rẻ |
Chịu co giãn kém |
Tường, sàn tầng cao |
|
Bitum khò nóng |
Độ bền cao, chống thấm tuyệt đối |
Thi công phức tạp |
Sàn tầng trệt, bể nước |
|
Sơn acrylic / epoxy |
Dễ phủ, đẹp |
Không chịu áp lực nước cao |
Tường, trần |
|
Keo PU / silicon |
Đàn hồi, xử lý khe hở |
Giá cao hơn |
Cổ ống, khe co giãn |
|
Băng keo chống thấm |
Thi công nhanh, giá thấp |
Tuổi thọ trung bình |
Vị trí phụ trợ |
Quy trình chống thấm nhà vệ sinh đúng kỹ thuật
- Chuẩn bị bề mặt: làm sạch, xử lý vết nứt, loại bỏ dầu mỡ.
- Thi công lớp chống thấm: quét đều theo chiều ngang và dọc, tối thiểu 2–3 lớp.
- Gia cố cổ ống và góc tường: dùng keo PU hoặc băng keo chống thấm.
- Kiểm tra và nghiệm thu: ngâm nước 24–48h để kiểm tra độ kín.
- Hoàn thiện: lát gạch, trát tường sau khi chống thấm khô hoàn toàn.
Lưu ý khi thi công chống thấm
-
Không thi công khi nền còn ẩm hoặc có bụi bẩn.
- Không pha vật liệu sai tỷ lệ, ảnh hưởng đến độ bám dính.
- Luôn chống thấm chân tường cao tối thiểu 30 cm.
- Định kỳ kiểm tra, bảo dưỡng sau 2–3 năm sử dụng.
Gợi ý vật tư và thương hiệu uy tín
Tại 1Depot, bạn có thể tìm thấy đầy đủ các vật liệu chống thấm đến từ thương hiệu uy tín:
- Sika – dòng sản phẩm Latex, Topseal, Proof Membrane.
- Kova – sơn và keo chống thấm CT-11A nổi tiếng.
- Intoc – dòng chống thấm ngược đặc biệt phù hợp khí hậu Việt Nam.
- Neomax – sản phẩm polyurethane, epoxy cao cấp.
- Weber, Spec – các dòng chống thấm tường và sàn chất lượng cao.
👉 Tham khảo thêm tại chuyên mục “Chất chống thấm” trên 1Depot để chọn loại phù hợp cho công trình của bạn.
Kết luận
Việc chọn đúng vật liệu chống thấm là yếu tố then chốt giúp bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc, nứt sàn và hư hại cấu trúc.
Tùy vào ngân sách, điều kiện thi công và vị trí sử dụng, bạn nên cân nhắc giữa các dòng vật liệu xi măng – bitum – PU – epoxy.
Nếu bạn chưa rõ loại nào phù hợp nhất, hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật 1Depot để được tư vấn, hướng dẫn thi công và nhận báo giá vật liệu chính hãng.
Danh mục công trình liên quan: Nhà Phố Nhà Cấp 4, Nhà Trọ Chung Cư, Căn Hộ Biệt Thự, Villa
Thương hiệu liên quan: Sika Kova