Nhiệt kế tủ lạnh được thiết kế đặc biệt để cung cấp nhiệt độ đông lạnh chính xác. Để đảm bảo an toàn thì việc kiểm tra, việc thẩm định nhiệt độ của tủ lạnh và tủ đông là rất quan trọng. Dùng trong thí nghiệm, phòng mẫu, nhà máy..
Giá:
2,021,760
đ
/Cái
|
Dải đo: | -10 to +50°C |
Chiều dài: | 420mm |
Thông số kĩ thuật:
Type | Measuring | Length | Filling | Form | |
L25902 | laboratory milk glass | 0+100:1°C | 305 | Hg | DIN 12778 |
L25904 | laboratory milk glass | 0+150:1 | 305 | Hg | DIN 12778 |
L25908 | laboratory milk glass | 0+250:1 | 350 | Hg | DIN 12778 |
L25910 | laboratory milk glass | 0+360:1°C | 380 | Hg | DIN 12778 |
L25922 | laboratory milk glass | 0+50:0,5°C | 220 | Hg | DIN 12775 |
L25924 | laboratory milk glass | 0+100:0,5°C | 270 | Hg | DIN 12775 |
L25926 | laboratory milk glass | 0+150:0,5°C | 350 | Hg | DIN 12775 |
L25930 | laboratory milk glass | 0+250:0,5°C | 420 | Hg | DIN 12775 |
L25934 | laboratory milk glass | 0+360:0,5°C | 480 | Hg | DIN 12775 |
L25944 | laboratory milk glass | 0+ 50:0,2°C | 350 | Hg | DIN 12775 |
L25948 | laboratory milk glass | 0+100:0,2°C | 420 | Hg | DIN 12775 |
L25952 | laboratory milk glass | -5+150:0,2°C | 480 | Hg | - |
L25954 | laboratory milk glass | -5+200:0,2°C | 550 | Hg | - |
L25992 | laboratory milk glass | 0+50:0,1°C | 420 | Hg | DIN 12775 |
L25994 | laboratory milk glass | -10+50:0,1°C | 420 | Hg | - |
L26004 | laboratory milk glass | 0+100:0,1°C | 550 | Hg | - |
L26006 | laboratory milk glass | -10+100:0,1°C | 600 | Hg | - |